Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá than cốc ở Nga

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1555 USD )

Russian Coking Coal Price

Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)

Name

Spec.

 Place of origin

Price

Ups/downs

 Note

coking coalK10

A:10.46 V19.9 S:0.53 G:76 Y:16

Russia

1760

-

FOT price at Rizhao Port

fat coal

A10 S1 V<32 G>85 Y>25.0

1400

-

At Rizhao Port; FOB, tariff incl.

gas fat coal

A10 S0.4 V:38~40 G95 Y17~18

1290

-

CIF Rizhao Port; A:8.5 V:38 (air-dry basisS:0.3 G:85~92 Y:16~20

1/3 coking coal

A:8.5 V:37.5 S:0.6 G90 Y:22

-

-

-

lean  coal

A8 S0.3 V23 G18 Y7

1480

-

FOT price at Jingtang Port; futures; M:10 A:12 V:16 S:0.65 CSN:2