( Tỉ giá: 1NDT = 0.1566 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) No spot goods No spot goods No spot goods No spot goods
Name Specification Place of origin Price Ups/downs Note Coking coal V<24 S0.3 A8 G90 Y20 Mt9 Australia - - CIF, VAT exclusive Coking coal A9.6 S0.3 V21 Y15 G75 Australia - - FOB Coking coal V17.3 S0.65 A9.9 G80 Y15 Australia - - Delivery price at port Coking coal A9V25 S0.5 G95-105 Y20-25 Australia - - CIF, VAT exclusive Coking coal A8 S0.5 G80 Y15 V24 Mt12 Australia 1800 - FOB Gas coal A<11 S<0.7 V34 (air dried basis) G70 Y10 Australia 1150 - Delivery price at port 1/3 coking coal A10 V36 S0.9 G85 Y14 Mt10 Australia 1250 - Delivery price at Rizhao Port Lean coal Mt5 A12 V18 S0.32 G30 Y10 Australia 1400-1450 - Delivery price at port
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN