NDT/tấn
Kỳ hạn | Giá | +/- |
Tháng 9/09 | 3425 | 27 |
Tháng 10/09 | 3460 | 25 |
Tháng 11/09 | 3560 | 16 |
Tháng 12/09 | 3608 | 29 |
Tháng 1/10 | 3640 | 38 |
(Vinanet)
NDT/tấn
Kỳ hạn | Giá | +/- |
Tháng 9/09 | 3425 | 27 |
Tháng 10/09 | 3460 | 25 |
Tháng 11/09 | 3560 | 16 |
Tháng 12/09 | 3608 | 29 |
Tháng 1/10 | 3640 | 38 |
(Vinanet)