Bảng giá thép ngày 20/4/2021: miền Bắc, miền Trung, miền Nam.
VNĐ/kg
STT Chủng loại Trọng lượng CB240 CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây 1 D6 0.22 0.00 14.820 - - - - - - 2 D8 0.40 0.00 14.820 - - - - - - 3 D10 0.59 6.89 - 14.550 100.249 14.650 100.938 14.650 102.178 4 D12 0.85 9.89 - 14.400 142.416 14.500 143.405 14.500 144.097 5 D14 1.16 13.56 - 14.350 194.586 14.450 195.942 14.450 197.569 6 D16 1.52 17.80 - 14.350 255.430 14.450 257.210 14.450 259.346 7 D18 1.92 22.41 - 14.350 321.583 14.450 323.824 14.450 326.513 8 D20 2.37 27.72 - 14.350 397.782 14.450 400.554 14.450 403.880 9 D22 2.86 33.41 - 14.350 479.433 14.450 482.774 14.450 486.783 10 D25 3.73 43.63 - 14.350 626.090 14.450 630.453 14.450 635.689 11 D28 4.70 54.96 - 14.350 788.676 14.450 794.172 14.450 800.767