Giá thép hôm nay ngày 23/7/2021 tại 3 miền: miền Bắc, miền Trung, miền Nam.
VNĐ/kg
STT Chủng loại Trọng lượng CB240 CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây 1 D6 0.22 0.00 17.200 - - - - - - 2 D8 0.40 0.00 17.200 - - - - - - 3 D10 0.59 6.89 - 17.100 117.819 17.200 118.508 17.910 118.508 4 D12 0.85 9.89 - 16.850 166.646 16.950 167.635 17.660 167.635 5 D14 1.16 13.56 - 16.800 227.808 16.900 229.164 16.900 229.164 6 D16 1.52 17.80 - 16.800 299.040 16.900 300.820 16.900 300.820 7 D18 1.92 22.41 - 16.800 376.488 16.900 378.729 16.900 378.729 8 D20 2.37 27.72 - 16.800 465.696 16.900 468.468 16.900 468.468 9 D22 2.86 33.41 - 16.800 561.288 16.900 564.629 16.900 564.629 10 D25 3.73 43.63 - 16.800 732.984 16.900 737.347 16.900 737.347 11 D28 4.70 54.96 - 16.800 923.382 16.900 928.824 16.900 928.824