Giá thép hôm nay ngày 28/9/2021 tại 3 miền: miền Bắc, miền Trung, miền Nam.
VNĐ/kg
STT Chủng loại Trọng lượng CB240 CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây 1 D6 0.22 0.00 16.090 - - - - - - 2 D8 0.40 0.00 16.090 - - - - - - 3 D10 0.59 6.89 - 16.290 112.238 16.390 112.297 16.390 112.297 4 D12 0.85 9.89 - 16.140 159.624 16.240 160.613 16.240 160.613 5 D14 1.16 13.56 - 16.090 218.180 16.190 219.536 16.190 219.536 6 D16 1.52 17.80 - 16.090 286.402 16.190 288.182 16.190 288.182 7 D18 1.92 22.41 - 16.090 360.576 16.190 362.817 16.190 362.817 8 D20 2.37 27.72 - 16.090 446.014 16.190 448.786 16.190 448.786 9 D22 2.86 33.41 - 16.090 537.566 16.190 540.907 16.190 540.907 10 D25 3.73 43.63 - 16.090 702.006 16.190 706.639 16.190 706.639 11 D28 4.70 54.96 - 16.090 884.306 16.190 889.802 16.190 889.802
Nguồn tin: PetroTimes