Giá thép hôm nay ngày 4/6/2021 tại 3 miền: miền Bắc, miền Trung, miền Nam
VNĐ/kg
STT Chủng loại Trọng lượng CB240 CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây 1 D6 0.22 0.00 18.270 - - - - - - 2 D8 0.40 0.00 18.270 - - - - - - 3 D10 0.59 6.89 - 17.810 122.710 17.910 123.399 17.910 123.399 4 D12 0.85 9.89 - 17.560 173.668 17.660 174.657 17.660 174.657 5 D14 1.16 13.56 - 17.510 237.435 17.610 238.791 17.610 238.791 6 D16 1.52 17.80 - 17.510 311.678 17.610 313.458 17.610 313.458 7 D18 1.92 22.41 - 17.510 392.399 17.610 394.640 17.610 394.640 8 D20 2.37 27.72 - 17.510 485.377 17.610 488.149 17.610 488.149 9 D22 2.86 33.41 - 17.510 585.009 17.610 588.350 17.610 588.350 10 D25 3.73 43.63 - 17.510 763.961 17.610 768.324 17.610 768.324 11 D28 4.70 54.96 - 17.510 962.349 17.610 967.845 17.610 967.845