Giá thép hôm nay ngày 5/10/2021 tại 3 miền: miền Bắc, miền Trung, miền Nam.
VNĐ/kg
STT Chủng loại Trọng lượng CB240 CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây 1 D6 0.22 0.00 16.310 - - - - - - 2 D8 0.40 0.00 16.310 - - - - - - 3 D10 0.59 6.89 - 16.410 113.064 16.510 113.573 16.510 113.573 4 D12 0.85 9.89 - 16.260 160.811 16.360 161.800 16.310 161.800 5 D14 1.16 13.56 - 16.210 219.807 16.310 221.163 16.210 221.163 6 D16 1.52 17.80 - 16.210 288.538 16.310 290.318 16.210 290.318 7 D18 1.92 22.41 - 16.210 363.266 16.310 365.507 16.210 365.507 8 D20 2.37 27.72 - 16.210 449.341 16.310 452.113 16210 452.113 9 D22 2.86 33.41 - 16.210 541.576 16.310 544.917 16.210 544.917 10 D25 3.73 43.63 - 16.210 702.242 16.310 711.605 16.210 711.605 11 D28 4.70 54.96 - 16.210 890.901 16.310 896.397 16.210 896.397