Mặt hàng | ĐVT | Giá (USD) | Cửa khẩu | Mã G.H |
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( HMS1/2 50/50 ) Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT | TAN | 314 | HOANG DIEU (HP) | CFR |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT | TAN | 336 | CANG VAT CACH (HP) | CFR |
phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade H2, based on JISRI) | TAN | 310 | CANG POSCO (VT) | CIF |
Phế liệu và mảnh vụn khác của thép (japanese standars "hs" steel scrap) đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN 31:2010 BTNMT. | TAN | 350 | CANG SON DUONG | CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại HMS1/2 80/20), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) | TAN | 338 | CANG THEP MIEN NAM | CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại Shredded), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) | KG | 0 | CANG THEP MIEN NAM | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn, rộng 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, đã ngâm,tẩy gỉ,kích thước 2,00mmx1219mmx cuộn, tiêu chuẩn JISG3113, mác thép SAPH 440, mới 100%. | TAN | 686 | CANG CA HA LONG | C&F |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ. Kích thước: (2.0 - 2.9) mm x (740 - 1185) mm x C (quy cách không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400). | KG | 1 | CANG BEN NGHE (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn ,không tráng phủ ,đã ngâm tẩy gỉ-Hot rolled Steel Sheet in coil,pickled&oiled)-Size (mm)2.00 x1250 x C-Standar/Spec: JIS G3131-SPHC | TAN | 588 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, cán nóng, chưa phủ tráng mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHT2, độ dày 2,50mm X chiều rộng 1136mm X Cuộn (JIS G3132), hàng mới 100% | KG | 1 | HOANG DIEU (HP) | CIF |
Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ, mạ, đã ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn: JIS G3131, mác thép: SPHC PO, kích thước: Dày 2.0 mm x rộng: 1219 mm x Cuộn, | KG | 1 | CANG CA HA LONG | CIF |
Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006 ( dày 3.00mm, khổ 1230mm) | KG | 1 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.0-4.5)mm x (685-1607)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400). (Mới 100%) | KG | 1 | CANG BEN NGHE (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn ,không tráng phủ,không được gia công quá mức cán nóng-Hot rolled Steel Sheet in coilSize (mm) 3.20 x1500 x C-Standar/Spec:POSCO ATOS60 | TAN | 634 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách: dày 3.00-3.30mm, rộng 1000-1500mm. hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 4mm x 1522mm x coil.Mới 100%. CSVC HR 1004-1(FOR CR-CQS) | KG | 1 | CANG PHU MY (V.TAU) | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.8mm x 930mm, không tráng phủ mạ , C nhỏ 0.6% Theo kết quả giám định số : 1599/PTPLMN (27/10/2009) | TAN | 573 | CANG T.THUAN DONG | CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t2.20 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%. | KG | 1 | CANG NGHI SON(T.HOA) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 2.3 x 1217 mm (NET: 3894.115 MT, ĐG: 580.00 USD/MT) | TAN | 580 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng JIS G3141 SPCC: 3.2mm x 1219mm x coil (1410/TB-KĐ4) | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CIF |
Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức, dạng cuộn, cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, mác thép: SPCC-SD, kích thước: 3.2mmx1219mmxC. hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CA HA LONG | CIF |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,25-0,45mm x 600-1200mm x 21 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim tiêu chuẩn JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975, mã HS code tương ứng 98391000 thuế suất 0%) cán nóng dạng cuộn cuốn không đều S45C phi 7.00mm | KG | 1 | CANG TAN VU - HP | CIF |
Thép không hợp kim dạng que cán nóng,dạng cuộn không đều,dùng để cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bê tông và que hàn,ASTM A510/A510M, tđ TCVN 1766:1975, SAE1008,(thuộc chương 98, mã 98391000) 6.5mm. | TAN | 596 | CANG BEN NGHE (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 6.5 mm | KG | 1 | CANG TAN THUAN (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRCH18A,5.5mm t/c TCVN1766:1975hoặcTCVN8996:2011(ISO4954:1993), làm vlsx,không làm ctbt,que hàn,t/ư mhs98391000 kq2249/TB-KĐ3 30/10/17,mới100% | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CIF |
Thép không hợp kim dễ cắt gọt, cán nguội dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội: Free cutting steel round bar spec: 1215MS ( 8.1 MM X 2970 MM ) Hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Nguyên liệu sắt(thép) Plate 3A449940A, KT: 184*134*30 (mm) | CAI | 6 | CTY TNHH ARAI VN | DDU |
Lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-F06B-8701-V | CAI | 0 | CANG DINH VU - HP | CIF |
Thép góc không hợp kim kt: L90*90*7 mm | KG | 1 | TAN CANG HAI PHONG | DDU |
Thép hình chữ V, không hợp kim, được cán nóng. Kích thước: 75mm x 75mm x 6mm x 6000mm. Hàngmới 100%(ANGLE BAR 75 X 75 X 6MM) | CAI | 34 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 430 BA (KT: 0.38 - 0.46mm x 914.4mm x cuộn). Standard: ASTM A240, Hãng SX: PT Jindal Stainless Indonesia | KG | 1 | DINH VU NAM HAI | CIF |
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, mác thép 430, hàng mới 100%. Kích thước: 0.4mm x (614-718)mm x Cuộn | KG | 2 | CANG XANH VIP | CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn (600-1240)x(0.4-1.45)mm x C- mới 100%l (cán nguội) | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn mác thép 441 độ bóng 2D, đã được ủ và xử lý nhiệt, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Hàng loại 2. Size: 0.4 mm x 1220 mm x Cuộn | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 430. Size:0.48MM X 980.00MM X Coil. Hàng mới 100%. Hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng tiêu dùng và công nghiệp. | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 430 2BA (KT: 0.40mm x 1219mm UP x cuộn), Standard: KS-D-3698. Nhà SX: Jin Metal Korea Co., Ltd. Hàng mới 100% | KG | 2 | CANG HAI AN | CIF |
THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG TẤM, SUS-430, JIS G4305, (0.3-0.49) X 600 UP X 1,200 UP HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ...... | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Thép không gỉ dạng cuộn 0.30MMx1051MMxC | KG | 3 | CANG T.THUAN DONG | CIF |
Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Bo từ 0.0008% trở lên: 2.3 x 1217 mm | TAN | 600 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 12m, Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, size 350x350x12x19 (mm) | KG | 1 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Cáp thép dự ứng lực, ký hiệu 1*19-21.8, đường kính 21.8mm, cấp cường độ 1860MPa, hàng mới 100% do TQSX | KG | 1 | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) | DAP |
Cáp thép dự ứng lực loại 7 sợi; đường kính 15,24mm; mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng đường kính 12.7 mm (dảnh 7 sợi) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A416 | KG | 1 | CANG VICT | CIF |
Cáp thép dự ứng lực, gồm 7 sợi, đường kính 15.7mm (sử dụng trong xây dựng cầu), hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, dạng cuộn, đường kính 15.2mm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2012a, NSX:SILVERY | KG | 1 | CANG XANH VIP | CIF |
Dây cáp thép dự ứng lực chưa bọc cách điện 34mm OD x 1000m/Roll. Hàng mới 100% | ROLL | 8,200 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Nguồn tin: Vinanet