Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép tại các nước Đông Nam Á ngày 15/08/2011

Đơn vị: USD/tấn

Tên hàng
 
08/05/2011
15/08/2011
Giá tối thiểu
Giá tối đa
Giá trung bình
HBI
C&F
480-485
480-485
480
485
483
HMS1
ex-USA, C&F
492-496
490-494
490
494
492
Phế liệu
HMS2
ex-Japan, C&F
464-468
469-475
469
475
472
Gang
C&F
540-545
540-545
540
545
543
Thép dây nhỏ
C&F
685-695
680-685
680
685
683
Thép thanh
C&F, ex-CIS
650-660
650-660
650
660
655
Thép cây
Philippines, delivered
735-760
755-775
755
775
765
Thép cây
South Korea, EXW**
740-750
750-775
750
775
763
Thép dây cán nóng
Vietnam, C&F ex-China
755-760
755-760
755
760
758
Thép dây cán nóng
South Korea, EXW**
855-865
835-870
835
870
853
Thép dây cán nóng
South Korea, FOB
720-730
720-730
720
730
725
Thép dây cán nóng
South Korea, import from China, C&F
715-735
720-740
720
740
730

Nguồn tin: World Steel News

ĐỌC THÊM