Giá thép tại Hà Nội ngày 09/8/2010
Chủng loại | Kích thước | ĐVT | Thép Úc (SSE=UC) | Thép Thái Nguyên (TISCO) | Thép Hòa Phát-Việt Nhật |
Ø 6 | 1 cuộn = 100 kg | Kg | 14.200 | 14.200 | 14.200 |
Ø 8 | 1 cuộn = 100 kg | Kg | 14.200 | 14.200 | 14.200 |
Ø 10 | 11,7 m | cây | 95.000 | 96.000 | 93.000 |
Ø 12 | - | - | 148.000 | 149.000 | 148.000 |
Ø 14 | - | - | 210.000 | 211.000 | 211.000 |
Ø 16 | - | - | 244.000 | 215.000 | 244.000 |
Ø 18 | - | - | 320.000 | 322.000 | 318.000 |
Ø 20 | - | - | 390.000 | 394.000 | 388.000 |
Ø 22 | - | - | 485.000 | 494.000 | 484.000 |
Nguồn: Vinanet