Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép tại một số khu vực trọng điểm trên thế giới ngày 16.3

Giá thép tại một số khu vực trọng điểm trên thế giới ngày 16.3

 

HRC

CRC

HDG

Tấm đúc

Thanh vằn

Dây cán

Phôi thanh

Phế liệu HMS

1.Mỹ xuất xưởng

695

827

915

805

639

733

 

330/1#

2.Mỹ nhập (CIF)

678

799

766

601

590

612

 

330/1#

3.Đức

630

740

780

690

568

582

 

 

4.Châu Âu

588

704

725

642

547

547

 

 

5.Châu Âu nhập(CFR)

615

738

759

622

513

513

 

 

6.Hàn Quốc

657

745

850

780

618

 

 

 

7.Nhật

730

885

1493

984

652

 

 

390/1#

8.Nhật xuất (FOB)

650

800

850

600

600

 

 

390/2#

9.Ấn Độ

772

813

930

774

801

667

 

388/2#

10.Thổ Nhĩ Kỳ xuất (FOB)

560

655

 

 

525

525

580

 

11.Đông Nam Á nhập (CFR)

620

740

780

600

580

570

495

360

12.CIS xuất(FOB)

575

650

 

540

525

505

540

380

13.Trung Quốc

623

891

776

630

568

554

500

 

(1). Giá xuất xưởng 12.3, tấm đúc: màng oxit, phế liệu nặng 1# Chicago, giá tổng hợp của Philadenphia, Pittsburgh.

(2). Giá ngày 12.3, cảng Houston, bao chi phí thủ tục, phế liệu nặng 1# giá xuất từ cảng Đông Hải (Donghai).

(3). Giá ngày 10.3, giá chuẩn thị trường, giá thép dài và thanh vằn mới nhất, kích thước lớn hơn giá sẽ cao hơn.

(4). Giá ngày 8.3, thép tấm cắt và phế liệu là giá EXW, thép dài: giá giao dịch mới nhất.

(5). Giá ngày 3.3, CFR Tây Âu.

(6). Giá tuần thứ 1 của tháng 3, hàng Posco, HRC dày 4.5mm, CRC dày 1.0-1.6mm, HDG dày 1.2mm, thanh vằn 10mm, tấm đúc dày 20mm.

(7). Giá ngày 12.3, lấy theo giá Tokyo, HRC 1.6mm, CRC 1.0mm, HDG 1.0mm (USG#20), tấm đúc 19mm, thanh vằn 19-25mm, giá phế liệu tại xưởng.

(8). Giá ngày 12.3, HRC 3.0mm, CRC 1.0mm, HDG 0.8mm, tấm đúc loại SS-41, thanh vằn: tròn trơn 18, cuộn trơn LC5.5

(9). Giá ngày 12.3, giá bình quân của thị trường.

(10). Giá ngày 11.3, giá phế liệu nhập khẩu CFR.

(11). Giá ngày 4.3, giá nhập khẩu mới nhất của các nước ĐNÁ.

(12). Giá ngày 8.3, tấm đúc dày 3-10mm, giá xuất từ CIS sang các nước xuất khẩu thứ 3, giá xuất từ Stow(bang Ohio, Mỹ), giá thu vào của các nhà máy sản xuất, không bao phí thủ tục, phí phụ thu.

(13). Giá ngày 16.3, mysteel, lấy giá Thượng Hải, HRC 3mm,  CRC 1.0mm, HDG 1.0mm, tấm đúc dày 20mm, thanh vằn 20mm, cuộn trơn 6.5mm, giá phế liệu: giá các nhà máy thu vào hồi tháng trước.

* Tỷ giá: EURO/USD 1.367, USD/JPY 90.43, USD/RMB 6.82, USD/Won 1141, USD/Rupiah 45.6

Sacom

ĐỌC THÊM