Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép tấm phẳng trong nước của Ấn Ðộ lại giảm thêm

 
Tốc Ä‘á»™ giảm có phần bị hãm lại. Không có sá»± thay đổi nào trong chỉ số giá thép thanh nhÆ°ng đối vá»›i thép tấm phẳng thì lại giảm tá»›i 36 Ä‘iểm. Chỉ số giá tòan bá»™ giảm 17 Ä‘iểm.

Loại
3/10
6/10
sự thay đổi
LPPI
8602
8602
0
FPPI
9460
9424
-36
ISPI
9011
8994
-17

LPPI – Long Product Price Index- chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index- chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index- chỉ số giá thép
Thép thanh:

Loại
3/10
6/10
Sự thay đổi
PI - TMT
8415
8415
0
PI - WRC
8985
8985
0
PI - Angle
8237
8237
0
PI - Channel
8359
8359
0
PI - Joist
8099
8099
0

PI: chỉ số giá
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xá»­ lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
 
Thép tấm phẳng:
 

Loại
3/10
6/10
Sự thay đổi
PI - Narrow Plates
9275
9118
-157
PI - Wide Plates
9654
9466
-188
PI - Hot Rolled
9398
9398
0
PI - Cold Rolled
9721
9721
0
PI - Galvanized
9287
9287
0

 
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lá»›n
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguá»™i
Galvanized: tấm thép mạ kẽm