Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 10.952 | 58.048 | 11.500 | 60.950 |
CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 10.952 | 83.238 | 11.500 | 87.400 |
CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 10.952 | 113.905 | 11.500 | 119.600 |
CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 10.952 | 148.952 | 11.500 | 156.400 |
CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 10.952 | 189.476 | 11.500 | 198.950 |
CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 10.952 | 233.286 | 11.500 | 244.950 |
CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 10.952 | 200.429 | 11.500 | 210.450 |
CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 10.952 | 235.476 | 11.500 | 247.250 |
CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 10.952 | 362.524 | 11.500 | 380.650 |
CT3 F 28 | 6 | 29 | 14.286 | 414.286 | 15.000 | 435.000 |
CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 14.286 | 475.714 | 15.000 | 499.500 |
CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 14.286 | 550.000 | 15.000 | 577.500 |
CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 14.286 | 457.143 | 15.000 | 480.000 |
CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 14.286 | 425.714 | 15.000 | 447.000 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN