Giá sản phẩm thép thanh trong nước của Ấn Độ vẫn thấp trong ngày 24/12/2008, trong khi đó sản phẩm tấm phẳng tiếp tục ngày thứ 2 ổn định.
Class | 23-Dec | 24-Dec | Change |
ILPPI | 7146 | 7119 | -26 |
IFPPI | 6769 | 6769 | None |
INDSPI | 6966 | 6952 | -14 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 23/12 | 24/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 6973 | 6957 | -16 |
PI - WRC | 7497 | 7465 | -32 |
PI - Angle | 6864 | 6844 | -19 |
PI - Channel | 6923 | 6904 | -19 |
PI - Joist | 6637 | 6567 | -69 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 23/12 | 24/12 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 6372 | 6372 | 0 |
PI - Wide Plates | 7077 | 7077 | 0 |
PI - Hot Rolled | 6573 | 6573 | 0 |
PI - Cold Rolled | 7262 | 7262 | 0 |
PI - Galvanized | 7055 | 7055 | 0 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm