Giá thép trong nước của Ấn Độ đối với các sản phẩm thép thanh tiếp tục chiều hướng giảm hôm 1/12/2008.
Loại | 28/11 | 1/12 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7278 | 7196 | -82 |
IFPPI | 7299 | 7284 | -15 |
INDSPI | 7288 | 7238 | -50 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 28/11 | 1/12 |
Tăng/giảm |
PI - TMT | 7311 | 7191 | -120 |
PI - WRC | 7383 | 7308 | -75 |
PI - Angle | 7053 |
7026 | -28 |
PI - Channel | 7129 | 7100 |
-28
|
PI - Joist | 6866 | 6853 | -14 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 28/11 |
1/12 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 6936 | 6915 | -21 |
PI - Wide Plates | 7523 | 7488 | -35 |
PI - Hot Rolled |
7155 | 7155 | 0 |
PI - Cold Rolled | 7788 |
7736
| -51 |
PI - Galvanized | 7338 | 7338 | 0 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm