Giá thép trong nước Ấn Độ đối với cả 2 loại sản phẩm thép thanh và thép tấm, sau đợt tăng từ 4/11 đến 7/11, đến hôm 10/11 lại bắt đầu giảm xuống.
Loại | 7/11 | 10/11 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7469 | 7369 | -100 |
IFPPI | 8222 | 8151 | -72 |
INDSPI | 7828 | 7741 | -87 |
ILPPI – Indian Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
IFPPI – Indian Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm
INDSPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép nói chung
IFPPI – Indian Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm
INDSPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép nói chung
Thép thanh
Loại | 7/11 | 10/11 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 7518 | 7408 | -111 |
PI - WRC | 7652 | 7562 | -90 |
PI - Angle | 7049 | 6940 | -109 |
PI - Channel | 7084 | 6985 | -99 |
PI - Joist | 6954 | 6865 | -89 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: thép kéo dây
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 7/11 | 10/11 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 7780 | 7769 | -10 |
PI - Wide Plates | 8405 | 8377 | -28 |
PI - Hot Rolled | 8113 | 8033 | -79 |
PI - Cold Rolled | 8756 | 8639 | -116 |
PI - Galvanized | 8107 | 8044 | -62 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm