Chỉ số giá thép thanh của Ấn Độ vẫn thấp trong ngày 29/12/2009.
Loại | 26/12 | 29/12 | Tăng/giảm |
ILPPI | 7120 | 7090 | -30 |
IFPPI | 6796 | 6776 | -20 |
INDSPI | 6966 | 6941 | -25 |
LPPI – Long Product Price Index – chỉ số giá thép thanh
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
FPPI – Flat Product Price Index – chỉ số giá thép tấm phẳng
ISPI – Indian Steel Price Index – chỉ số giá thép
Thép thanh:
Loại | 26/12 | 29/12 | Tăng/giảm |
PI - TMT | 6950 | 6912 | -38 |
PI - WRC | 7482 | 7463 | -19 |
PI - Angle | 6824 | 6766 | -58 |
PI - Channel | 6896 | 6866 | -30 |
PI - Joist | 6552 | 6533 | -19 |
PI: Price index: chỉ số giá cả
TMT: Thermo-mechanically treated- thép thanh xử lý nhiệt
WRC: Lõi thép
Angle: Thép góc
Channel: thép chữ U ghép
Joist: thép làm rầm nhà
Thép tấm phẳng:
Loại | 26/12 | 29/12 | Tăng/giảm |
PI - Narrow Plates | 6397 | 6337 | -60 |
PI - Wide Plates | 7097 | 6975 | -122 |
PI - Hot Rolled | 6604 | 6575 | -28 |
PI - Cold Rolled | 7296 | 7381 | 85 |
PI - Galvanized | 7060 | 7049 | -11 |
PI: Chỉ số giá
Narrow Plates: thép tấm nhỏ
Wide Plates: thép tấm lớn
Hot Rolled: thép cán nóng
Cold Rolled: thép cán nguội
Galvanized: tấm thép mạ kẽm