Chào giá thị trường giao ngay tiếp tục suy yếu và đã cho thấy suy thoái sáng hôm qua. Nhiều thương nhân tỏ rõ ý định đẩy hàng ra thị trường bằng cách giảm giá giảm chào 10-20 NDT/tấn. Giá thị trường tương lai giảm rõ rệt, làm trầm trọng thêm tâm lý bi quan của thị trường giao ngay. Các nhà máy thép cho thấy không có lý định mua và chủ yếu tập trung vào các yêu cầu hỏi giá thị trường giao ngay. Một vài nhà máy thép tỏ ra quan tâm đến việc mua quặng lump chất lượng cao, trong khi giá vẫn ở mức cao và do đó các giao dịch thị trường thực tế khó được chốt.
Thị trường giao ngay vẫn tiếp tục sôi động và các giao dịch trên thị trường chịu ảnh hưởng xấu do các yếu tố thị trường không thuận lợi. Giá giao dịch sản phẩm thép giảm liên tục trước buổi trưa và vận chuyển hàng hóa đã chựng lại, kéo giá nguyên liệu thô đi xuống. Nhiều nhà máy thép vẫn có kế hoạch mua nguồn cung giao ngay ở phía bắc Trung Quốc, trong khi tâm lý chờ đợi có thể tiếp tục diễn ra do các yếu tố bất lợi của thị trường giao ngay. Các thương nhân nhấn mạnh rằng giá thị trường có khả năng giảm trong ngắn hạn do chịu ảnh hưởng của chính sách và do đó họ có mối quan tâm mạnh mẽ đến xuất khẩu. Giá thị trường giao ngay dự kiến sẽ ổn định trong ngắn hạn và khó có thể nhìn thấy sự suy giảm lớn.
| ||||
Hạng mục | Sản phẩm | Giá theo NDT | Thay đổi | Thị trường |
Quặng sắt | BP fines (FE 61%) | 590 | -30 | Cảng Thanh Đảo |
S.African lumps (FE 65%) | 800 | - | Cảng Thanh Đảo | |
Carajas fines (FE 65%) | 770 | -10 | Cảng Thanh Đảo | |
China iron ore concentrate (FE 66%) | 725 | - | Đường Sơn | |
Phế | HMS = 6mm (trước thuế) | 1730 | - | Trương Gia Cảng |
Than đá | Grade II | 2020 | - | Đường Sơn |
Phôi | Phôi vuông | 3770 | -20 | Đường Sơn |
Cốt thép | HRB400 | 4040 | +20 | Thượng Hải |
Thép cuộn | HRC 5.5mm | 4080 | +30 | Thượng Hải |
Thép kỹ thuật | Thép hình hợp kim (Ø16-40) | 4790 | - | Thượng Hải |
Thép hình carbon 45# (Ø16-40) | 4450 | - | Thượng Hải | |
Thép không gỉ | Thép không gỉ HR 304 3.0mm | 17300 | +200 | Bắc Kinh |
Hợp đồng tương lai cốt thép | Chốt Hợp đồng 1801 | 3827 | +32 | Sàn GD Thượng Hải |
Hợp đồng hoán đổi quặng sắt | Đóng Hợp đồng 1708 | 75.05$ | -0.51 | Sàn GD Singapore |
Hợp đồng tương lai quặng sắt | Đóng Hợp đồng1801 | 582.5 | +4 | Sàn GD Hàng hóa Đại Liên |