TT | QUI CÁCH SP | ĐVT | S.Lượng | Đ.Giá ( POMINA) | Đ.Giá (SSC) | Ghi Chú | |
1 | Thép cuộn Ø6 -CT3 | kg | 1 | 10,970 | 11,460 | | cuộn |
2 | Thép cuộn Ø8 - CT3 | kg | 1 | 10,920 | 11,410 | | cuộn |
3 | Thép cuộn Ø10 - CT3 | kg | 1 | 11,050 | 11,570 | | cuộn |
4 | Thép cây vằn D10 | kg | 1 | 11,400 | 11,500 | | 11.7m/cây |
5 | Thép cây vằn D12 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
6 | Thép cây vằn D14 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
7 | Thép cây vằn D16 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
8 | Thép cây vằn D18 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
9 | Thép cây vằn D20 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
10 | Thép cây vằn D22 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
11 | Thép cây vằn D25 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
12 | Thép cây vằn D28 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
13 | Thép cây vằn D32 | kg | 1 | 11,250 | 11,350 | | 11.7m/cây |
Báo giá này có hiệu lực từ ngày 25-5 cho đến khi giá mới của Công ty chúng tôi được áp dụng.
Bảng báo giá trên bao gồm các thông tin và các điều khoản
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%
- Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo Parem qui chuẩn.
- Thép Pomina(SD390) hoặc Miền Nam (SD295) có chứng chỉ chất lượng kèm theo.
- Phương thức thanh toán: 100% giá trị đơn hàng trước khi nhận hàng.