Tên hàng và qui cách | Kho nhận hàng | Giá thanh toán ngày | Giá trả chậm (30 ngày) | ||
Giá chưa thuế | Giá thanh toán | Giá chưa thuế | Giá thanh toán | ||
Thép Miền Nam | | | | | |
Tròn Ø6 CT3 | TĐ-BH | 13.170 | 14.487 | 13.320 | 14.652 |
Tròn Ø8 CT3 | TĐ-BH | 13.120 | 14.432 | 13.270 | 24.594 |
Cây vằn CT5/SD295 D10 | TĐ-BH-TMN | 13.120 | 14.432 | 13.270 | 14.597 |
Cây Vằn CT5/SD295 D12-D32 | TĐ-BH-TMN | 12.970 | 14.267 | 13.120 | 14.432 |
Cây vằn SD390 D10 | TMN | 13.220 | 14.542 | 13.370 | 14.707 |
Cây vằn SD390 D12-D32 | TMN | 13.070 | 14.377 | 13.220 | 14.542 |
Cây vằn SD390-HK D10 | TĐ-BH | 13.320 | 14.652 | 13.470 | 14.817 |
Cây vằn SD390-HK D12-D32 | TĐ-BH | 13.170 | 14.487 | 13.320 | 14.652 |
Thép VINAKYOEI | | | | | |
Trón Ø6,4 CT3 | Kho TĐ | 13.670 | 15.037 | 13.820 | 15.202 |
Tròn Ø CT3 | Kho TĐ | 13.620 | 14.982 | 13.770 | 15.147 |
Cây vằn CT5/SD295 D10 | Kho TĐ | 13.390 | 14.949 | 13.740 | 15.114 |
Cây vằn CT5/SD295 D12-32 | Kho TĐ | 13.440 | 14.784 | 13.390 | 14.949 |
Tròn Ø 6,4 CT3 | NM | 13.570 | 14.927 | 13.720 | 15.092 |
Tròn Ø 8 CT3 | NM | 13.520 | 14.872 | 13.670 | 15.037 |
Cây vằn CT5/SD295 D10 | NM | 13.490 | 14.839 | 13.640 | 15.004 |
Cây vằn CT5/SD295 D12-D32 | NM | 13.340 | 14.674 | 13.490 | 14.839 |