STT | QUI CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ BÁN | GHI CHÚ |
I | Thép cuộn | | | | |
1 | Thép cuộn Ф 5.5 | CT3 | Đồng /kg | 10.906 | |
2 | Thép cuộn Ф 6 | CT3 | Đồng /kg | 10.906 | |
3 | Thép cuộn Ф 8 | CT3 | Đồng /kg | 10.854 | |
4 | Thép cuộn Ф 10 | CT3 | Đồng /kg | 11.011 | |
II | Thép vằn | | | | |
5 | Thép vằn D9 | SD295A | Đồng /cây | 65.730 | |
6 | Thép vằn D10 | SD295A | Đồng /cây | 79.947 | |
7 | Thép vằn D12 | SD295A | Đồng /cây | 113.447 | |
8 | Thép vằn D14 | SD295A | Đồng /cây | 154.639 | |
9 | Thép vằn D16 | SD295A | Đồng /cây | 201.975 | |
10 | Thép vằn D18 | SD295A | Đồng /cây | 255.569 | |
11 | Thép vằn D20 | SD295A | Đồng /cây | 315.649 | |
12 | Thép vằn D22 | SD295A | Đồng /cây | 381.305 | |
13 | Thép vằn D25 | SD295A | Đồng /cây | 502.262 | |
14 | Thép vằn D28 | SD295A | Đồng /cây | 620.489 | |
15 | Thép vằn D32 | SD295A | Đồng /cây | 814.839 | |
Ghi chú:
- Gá trên đã bao gồm thuế GTGT
- Hnh thức giao nhận : KH tự vận chuyển
- Hnh thức thanh toán : Tiền mặt
- Bng giá áp dụng từ ngày 05 tháng 05 năm 2009 đến khi có báo giá mới.
- Trân trọng thông báo