Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép xuất nhập khẩu tại 1 số thị trường lớn trên thế giới (USD/tấn)

Giá thép xuất nhập khẩu tại 1 số thị trường lớn trên thế giới (USD/tấn)

Giá xuất xưởng của Mỹ (Midwest) (1)

HRC

CRC

HDG

Tấm đúc

Thanh vằn

Cuộn trơn

Phôi dẹt

Phôi thanh

Giá nhập khẩu Mỹ (CIF) (2)

695

827

937

805

601

 

 

310/1#

Đức (3)

634

744

766

557

590

518

 

300/1#

Giá xuất xưởng Châu Âu (4)

600

700

740

690

568

 

 

 

Nhập khẩu của Châu Âu (CFR) (5)

573

682

723

641

539

 

 

 

Hàn Quốc (6)

614

737

757

621

512

 

 

 

Nhật Bản (7)

646

732

792

767

612

 

 

 

Nhật Bản xuất khẩu (FOB) (8)

728

863

1513

997

605

 

 

356/2#

Ấn Độ (9)

600

750

800

600

500

 

 

356/2#

Thổ Nhĩ Kỳ xuất khẩu (FOB) (10)

714

767

891

766

692

 

539

 

Đông Nam Á nhập khẩu (CFR) (11)

560

655

 

 

515

 

485

340

CIS xuất khẩu (FOB Biển Đen) (12)

620

740

780

600

580

520

530

370

Trung Quốc (13)

575

650

 

540

485

4655

465

 

Giá xuất xưởng của Mỹ (Midwest) (14)

586

864

762

595

535

 

516

431

Ghi chú:

(1). Giá xuất xưởng 26/2, tấm đúc: màng o xit, phế liệu nặng 1# Chicago, giá tổng hợp của Philadenphia, Pittsburgh.

(2). Giá ngày 26/2, cảng Houston, bao chi phí thủ tục, phế liệu nặng 1# giá xuất từ cảng Đông Hải (Donghai).

(3). Giá ngày 5/2, giá chuẩn thị trường, giá thép dài và thanh vằn mới nhất, kích thước lớn hơn giá sẽ cao hơn.

(4). Giá ngày 4/3, thép tấm cắt và phế liệu là giá EXW, thép dài: giá giao dịch mới nhất.

(5). Giá ngày 24/2, CFR Tây Âu.

(6). Giá tuần thứ 3 của tháng 2, hàng Posco, HRC dày 4.5mm, CRC dày 1.0-1.6mm, HDG dày 1.2mm, thanh vằn 10mm, tấm đúc dày 20mm.

(7). Giá ngày 26/2, lấy theo giá Tokyo, HRC 1.6mm, CRC 1.0mm, HDG 1.0mm (USG#20), tấm đúc 19mm, thanh vằn 19-25mm, giá phế liệu tại xưởng.

(8). Giá ngày 26/2, HRC 3.0mm, CRC 1.0mm, HDG 0.8mm, tấm đúc loại SS-41, thanh vằn: tròn trơn 18, cuộn trơn LC5.5

(9). Giá ngày 26/2, giá bình quân của thị trường.

(10). Giá ngày 25/2, giá phế liệu nhập khẩu CFR.

(11). Giá ngày 4/3, giá nhập khẩu mới nhất của các nước ĐNÁ.

(12). Giá ngày 22/2, tấm đúc dày 3-10mm, giá xuất từ CIS sang các nước xuất khẩu thứ 3, giá xuất từ Stow(bang Ohio, Mỹ), giá thu vào của các nhà máy sản xuất, không bao phí thủ tục, phí phụ thu.

(13). Giá ngày 4/3, Mysteel, lấy giá Thượng Hải, HRC 3mm, CRC 1.0mm, HDG 1.0mm, tấm đúc dày 20mm, thanh vằn 20mm, cuộn trơn 6.5mm, giá phế liệu: giá các nhà máy thu vào hồi tháng trước.

* Tỷ giá: EURO/USD 1.364, USD/JPY 89.25, USD/RMB 6.82, USD/Won 1161, USD/Rupiah 45.6

Sacom

ĐỌC THÊM