Giá xi măng, sắt thép tại một số thị trường
Thị trường | Chủng loại | ĐVT (VND) | Đơn giá (VND) | Ghi chú |
Đồng Nai | Xi măng Hà Tiên PC30 | Bao | 75.000 |
|
Thép XD phi 6-8 LD Nhật | Kg | 15.400 |
| |
| Ống nhựa Bình Minh phi 90x4,3mm | Mét | 77.400 |
|
| ống nhựa Bình Minh phi 20x2,3mm | Mét | 9.400 |
|
Đồng Tháp | Xi măng Holcim PCB40 | Bao | 89.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 12.700 |
|
An Giang | Xi măng Hà Tiên PCB40 | Bao | 75.000 |
|
| Thép XD phi 6 Pomina | Kg | 12.370 |
|
| Thép XD phi 8 Pomina | Kg | 12.370 |
|
Hậu Giang | Xi măng PCB30, bao 50 kg | Bao | 85.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 15.000 |
|
Nguồn tin: Vinanet