Giá vật liệu xây dựng tại một số thị trường ngày 21/3/2017
Thị trường | Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (VND) | Ghi chú |
Đồng Nai | Xi măng Hà Tiên PC30 | Bao | 75.000 | 0 |
Thép XD phi 6-8 LD Nhật | Kg | 15.400 | 0 | |
| ỐNg nhựa Bình Minh phi 90x4,3mm | Mét | 77.400 | 0 |
| ống nhựa Bình Minh phi 20x2,3mm | Mét | 9.400 | 0 |
Đồng Tháp | Xi măng Holcim PCB40 | Bao | 89.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 12.700 |
|
An Giang | Xi măng Hà Tiên PCB40 | Bao | 75.000 |
|
| Thép XD Phi 6Pomina | Kg | 12.370 |
|
| Thép XD phi 8 Pomina | kg | 12.370 |
|
Hậu Giang | Xi măng PCB30, bao 50 kg | Bao | 85.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 15.000 |
|
Long An | Xi măng PCB40 HÀ Tiên | Bao | 92.000 |
|
| Thép cuộn phi 6-Thép MN | Kg | 12.500 |
|
Trà Vinh | Xi măng Hà Tiên PCB40 | Bao | 90.000 |
|
| Thép phi 6 LD | Kg | 11.200 |
|
| Thép phi 8 LD | Kg | 11.200 |
|
Nguồn tin: Vinanet