Giá vật liệu xây dựng tại một số thị trường ngày 8/3/2017
Thị trường | Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (VND) | Ghi chú |
An Giang | Xi măng Hà Tiên PCB40 | Bao | 75.000 |
|
| Thép XD phi 6 Pomina | Kg | 12.370 |
|
| Thép XD phi 8 Pomina | Kg | 12.370 |
|
Hậu Giang | Xi măng PCB30, bao 50 kg | Bao | 85.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 15.000 |
|
Long an | Thép cuộn phi 6 – Thép MN | Kg | 12.500 |
|
Trà Vinh | Xi măng Hà Tiên PCB40 | Bao | 90.000 |
|
| Thép phi 6 LD | Kg | 11.200 |
|
| Thép phi 8 LD | Kg | 11.200 |
|
Bình Dương | Xi măng PCB30 (Fico – Bình Dương) | Bao | 70.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 13.400 |
|
Bạc Liêu | Xi măng PCB04 (Nghi Sơn, 50 kg/bao) | Bao | 530.000 |
|
| Thép tròn: |
|
|
|
| + Phi 6 (Miền Nam SD300) | Kg | 12.850 |
|
| + Phi 8 Miền Nam SD300 | Kg | 12.800 |
|
Nguồn tin: Vinanet