Giá vật liệu xây dựng tại một số thị trường ngày 8/5/2017
Thị trường | Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (VND) | Ghi chú |
Tiền Giang | Xi măng PCB40 Hà Tiên II | Bao | 87.000 |
|
| Thép XD phi 6 | Kg | 11.300 |
|
| Thép XD phi 8 | Kg | 11.250 |
|
Lâm Đồng | Xi măng Hà Tiên P.400 | Bao | 96.800 |
|
| Sắt tròn phi 6 VN | Kg | 14.500 |
|
| Gỗ Coffa (gỗ thông 3 lá – N4) | M3 | 5.200.000 |
|
Đồng Nai | Thép XD phi 6-8 LD Nhật | Kg | 15.400 |
|
| ống nhựa bình Minh |
|
|
|
| Phi 90x4,3mm | Mét | 77.400 |
|
| Phi 20x2,3mm | Mét | 9.400 |
|
Đồng Tháp | Xi măng holcim PCB40 | Bao | 89.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 12.600 | -600 |
An Giang | Xi măng Hà tiên PCB40 | Bao | 75.000 |
|
| Thép XD phi 6 Pomina | Kg | 14.410 |
|
| Thép XD phi 8 Pomina | Kg | 14.410 |
|
Hậu Giang | Xi măng PCB30, Bao 50 kg | Bao | 78.000 |
|
| Thép XD phi 6-8 | Kg | 15.000 |
|
Nguồn tin: Vinanet