CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | Sá» LƯỢNG | TR.LƯỢNG | BQ | GHI CHU |
COWIN | XING TAI | SẮT KHOANH | 772 CUỘN | 1,636.720 | 2.120 | |
QUOC ANH | | THÉP TẤM | 30 PCS | 86.346 | 2.878 | |
COPAC | XINXANG DUCTILE IRON PIPES ISO 2531 – K9. T-TYPE, 2010 | THÉP á»NG PHỤ KIỆN | 152 PKGS | 115.820 | 0.762 | á»NG: 149 PKGS P.KIỆN: 3 PKGS |
CAN THO | WAROTEC – PAWS 2010 | THÉP á»NG PHỤ KIỆN | 31 PKGS | 22.327 | 0.720 | á»NG: 02 PKGS P.KIỆN: 02 PKGS KHỚP Ná»I: 26 PKGS |
ÄẠI TOÀN THẮNG | | THÉP HÌNH | 207 BÓ | 507.128 | 2.450 | |
KUENG SHENG | TIAN JING | SẮT KHOANH | 88 CUỘN | 205.892 | 2.340 | |
HUU LIEN A CHAU | | THÉP CUỘN | 81 CUỘN | 1,908.520 | 23.562 | |
INDOCHINA | ÄỎ 355 x 2.75 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 501 CUỘN | 997.580 | 1.991 | |
INDOCHINA | VÀNG 355 x 2.75 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 501 CUỘN | 997.580 | 1.991 | |
INDOCHINA | XANH DÆ¯Æ NG 355 x 2.75 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 255 CUỘN | 507.760 | 1.991 | |
INDOCHINA | ÄEN 355 x 3.00 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 501 CUỘN | 999.680 | 1.995 | |
INDOCHINA | XANH LÁ 355 x 3.00 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 501 CUỘN | 999.680 | 1.995 | |
INDOCHINA | TRẮNG 355 x 3.00 | TÔN CUỘN BÄ‚NG | 252 CUỘN | 502.840 | 1.995 | |
TỔNG CỘNG | 3,872 pkgs | 9,487.873 | | |
Hàng cáºp cảng Bến Nghé trên tàu JIN BIN