B/L | Chủ hàng | Mark | Loại hàng | Số lượng | Tr/lượng | BQ |
238 – VH | | SEA1006=MMK 352 – 2004 SI 0.003 PCT | THÉP CUỘN | 96 CUỘN | 1985.440 | 20.682 |
223 – VH/1 | HỮU LIÊN Á CHÂU | | THÉP CUỘN | 234 CUỘN | 4896.910 | 20,927 |
223 – VH/2 | VẠN THÀNH | | THÉP CUỘN | 168 CUỘN | 3555.750 | 21.165 |
223 – VH/3 | SEAPRODEX ĐÀ NẴNG | | THÉP CUỘN | 72 CUỘN | 1491.360 | 20.713 |
TOTAL | 570 | 11929.460 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN