B/L | CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/LƯỢNG |
WHS2401 | C&T | | THÉP HÌNH | 42 BDLS | 155.736 |
WHS2402 | DONG YANG VN | DONG YANG VN | THIẾT BỊ | 3 PKGS | 47.000 |
WHS2403 | KCTC | POSCO & LILAMA | THÉP HÌNH & GÓC | 20 BDLS | 36.157 |
WHS2404 | Z751 | SEAH JAPAN CO C100409 | THÉP ỐNG | 144 BDLS | 173.283 |
WHS2406 | HALLA VINA | CIF HCM | SẮT THÉP | 10 SET | 28.000 |
WHS2407 | KOSTEEL | | THÉP KHOANH | 443 COILS | 553.380 |
WHS2408 | PETROLEUM OFFSHORE | | THÉP TẤM | 11 PCS | 13.336 |
WHS2409 | PETROLEUM OFFSHORE | | THÉP TẤM | 90 PCS | 51.983 |
WHS2410 | | CAL/P2363/SX4 IMECO | THÉP TẤM | 61 PCS | 187.956 |
WHS2411 | KCTC | POSCO VTS NHON TRACH DEGRESING LINE CASE NO: WJ | THIẾT BỊ | 6 PCS | 24.680 |
WHS2412 | KCTC | POSCO VTS NHON TRACH H-BAL TERMINAL | THIẾT BỊ | 2 PKGS | 8.530 |
WHS2416 | DINNO | CT: 01/DINKO-KEOSAN/2009 | THIẾT BỊ | 23 PKGS | 226.900 |
WHS2418 | KCTC | | THÉP ỐNG | 25 PCS | 11.618 |
TOTAL | 880 | 1528.559 |