B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU RK2718 THEP DUC BAO 123 COILS 123 WIRE ROD 232.400 RK2738 HO CHI MINH METAL 264 BDLS 264 ROUND BAR 503.280 QUA CÂN SW2739 HO CHI MINH METAL 976 PKGS 976 HOT ROLLED/ELECTRO GALVANIZED COIL & SHEET 1,886.367 QUA CÂN SW2742 HO CHI MINH METAL 1731 PKGS 1731 HOT ROLLED STEEL PLATE 1,116.035 QUA CÂN TOTAL 3094 3,738.082
( 951 COILS & 25 BDLS )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN