B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU YHHY - 10 THAI DUONG 46 COILS 46 OFF GRADE STEEL COIL 164.776 YHHY - 20 CN INDUSTRIAL CO. 20 PCS 20 STEEL PLATE 54.204 YHHY - 30 NS SAI GON 35 COILS 35 HOT DIP STEEL COIL 265.280 YHHY - 40 NS SAI GON 01 COIL 1 COLD ROLLED STEEL COIL 6.370 YHHY - 50 MINH HUNG 01 XE 1 01 XE Ủi KOMATSU D31EX - 0061 7.120 YHHY - 60 HOANG HANH 01 XE 1 01 XE ÄÀO KOMATSU PC75UU - 2539 7.760 YHHY - 70 THAI SON 01 XE 1 01 XE LU SAKAI MACADAM KD7608 - 0573 10.500 YHHY - 80 TAN VINH THANH 43 COILS 43 WIRE ROD 84.731 YHHY - 90 HANOI STEEL 02 COILS 2 COLD ROLLED STEEL COIL 13.534 YHHY - 100 SAI GON STEEL 04 COILS 4 GALVANIZED STEEL COIL 31.670 YHHY - 110 SANYO HA 13 COILS 13 GALVANIZED STEEL COIL 93.684 YHHY - 120 SANYO HA 04 COILS 4 GALVANIZED STEEL COIL 36.460 KBHY - 10 SAI GON STEEL 01 COIL 1 ELECTRO GALVANIZED STEEL COILD 6.260 KBHY - 20 ALLIED TECHNOLOGIES 11 COILS 11 ELECTRO GALVANIZED STEEL COILD 93.625 KBHY - 30 TRIEU VAN 01 XE 1 01 XE ÄÀO KOBELCO SK04 - 0522 10.300 KBHY - 40 VIET PHAT STEEL 09 COILS 9 HOT ROLLED STEEL COILS SECONDARY QUALITY 150.399 KBHY - 50 HANWA CO. 122 BDLS 122 MILD STEEL CHANNEL 200.594 KBHY - 60 SANYO HA 01 COIL 1 GALVANIZED STEEL COIL 5.176 KBHY - 70 HOANG HANH 01 XE 1 01 XE TRẢI NHá»°A MITSUBISHI MF45H - 1062 10.080 KBHY - 80 SAI GON STEEL 06 COILS 6 ELECTRICAL SILICON STEEL COIL 40.450 KBHY - 90 NS SAI GON 02 COILS 2 COLD ROLLED STEEL COIL 15.090 KBHY - 100 NS SAI GON 11 PKGS 11 NON-ORIENTED ELECTRICAL STEEL COIL 23.922 KBHY - 110 NS SAI GON 08 COILS 8 COLD ROLLED STEEL COIL 53.400 KBHY - 120 THAI SON 01 XE 1 01 XE CẨU KATO KR25H - 3227 25.530 KBHY - 130 SUMITOMO 75 BDLS 75 SEAMLESS STEEL TUBING, PLAIN END PIPES 191.059 TOTAL 420 06 XE 1,601.974
( K.H - AC284 )
( HUUNGHI - 1U3054910 )
( 1W10S0020 )
( KKFE-10-5218-C )
( SGC/TEMPEARL - JG012TE )
( SGC/SANYO - SHA010-W(127720 ), 11-W( 128285), 12-W(1288847 )
( SGC/SANYO - SHA012-R(128848 )
( SGC/NIDEC - JE012ND )
( S.G.C - KE010AS )
( GBS-101129 )
( 732 PCS )
( SGC/SANYO - PO , NO: 128849 COIL NO: 596965 )
( M.M.V - SN011MM )
( 1W10S0027 )
( 1U3006830 )
( 1W10S0026 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN