B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU KHO - 01 TAIKISHA VN 02 CASES 2 EQUIPMENT 1.940 KHO - 02 QUAN DAT 01 XE 1 01 XE CẨU MINI CC205 - 2010 1.450 KHO - 03 PHAN VU 23 PKGS 23 04 UNITS - KOKEN PM1200W- KT05, SAWAKIZAI PM3 - 0559, SAKAMOTO SK300 - 3008, PILE DRIVER NIPPON SHARYO - 7502 110.120 KHO - 04 PEB STEEL 12 COILS 12 HOT DIP STEEL COIL 50.540 NHO - 01 NS SAI GON 01 COIL 1 COLD ROLLED STEEL COIL 11.065 NHO - 02 NS SAI GON 17 COILS 17 COLD ROLLED STEEL COIL 98.950
( NCPV - INDIA )
( KH0Y143 )
( T1080570 )
( 1W10S0028 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN