B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU 02HOC - 01 TON DONG A 155 COILS 155 COLD ROLLED STEEL COIL 1,919.986 12T 02HOC - 02 HOANG GIA PHAT 158 COILS 158 COLD ROLLED STEEL COIL 1,955.576 12T 05HOC - 01 HUONG DAT 109 PCS 109 STEEL PIPE 37.816 05HOC - 02 HONG VINA GAS 53 COILS 53 HOT ROLLED STEEL COIL 490.500 9T
( 0.30 X 1200 X 32 COILS )
( 0.31 X 1200 X 22 COILS )
( 0.33 X 1200 X 22 COILS )
( 0.35 X 1200 X 31 COILS )
( 0.36 X 1200 X 32 COILS )
( 0.38 X 1200 X 16 COILS )
( 0.30 X 1200 X 31COILS )
( 0.31 X 1200 X 32 COILS )
( 0.32 X 1200 X 08 COILS )
( 0.35 X 1200 X 16 COILS )
( 0.36 X 1200 X 23 COILS )
( 0.37 X 1200 X 08 COILS )
( 0.38 X 1200 X 08 COILS )
( 0.39 X 1200 X 08 COILS )
( 0.41 X 1200 X 16 COILS )
( 0.45 X 1200 X 08 COILS )
( 2.6 X 1060 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN