B/L | MARKS | UNIT/Q’TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW | M3 |
SW2606 | DAI AN PHUOC | 157 PCS | 157 | STEEL PLATE | 687.686 | |
SW2607 | HO CHI MINH METAL | 84 COILS | 84 | WIRE ROD | 157.340 | 1,873T |
SW2608 | DUC BAO | 32 COILS | 32 | WIRE ROD | 63.280 | 1,977T |
SW2612 | HO CHI MINH METAL | 78 PKGS | 78 | HOT ROLLED/COLD ROLLED/ELECTRO GALVANIZED COILS & SHEETS | 687.570 | |
TOTAL | | 351 | | 1,595.876 | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN