Hàng cấp cảng Tân Thuận trên tàu JIN HAI OU ngày 28/02/2012
CHỦ HÀNG | KMH | SL | TR.LƯỢNG | BQ | HẦM |
ĐẠI NAM STEEL MANU JSC | | 36 PCS | 101 T 736 | 2 T 826 | # 1 |
THÉP HÌNH CảngTân Thuận Đông | |||||
TIEN LEN STEEL CORP | H 12M | 170 K/ 2652 PCS | 681 T 430 | 4 T 008 | # 1: 80 #2: 90 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY Cảng Tân Thuận | |||||
N.A.G.O.Y.A MACHINERY CO ., LTD | | 20K /234 PCS | 84 T 300 | 4 T 215 | # 1 |
SẮT KHOANH #1 + 2+ 4: Tân Thuận; # 3+ #5: Tân Thuận | |||||
KIM TIN TRADING CO., LTD | Φ 6,5 | 490 C | 1001 T 920 | 2 T 044 | # 3: 140 #5: 350 |
GENERAL DEPARTMENT STORE JSC | Φ 6,5 | 519 C | 1049 T 380 | 2 T 021 | #1: 259 #4: 260 |
TOAN THANG STEEL JSC | Màu xanh dương SIZE: 6.5 | 180 C | 363 T 520 | 2 T 019 | # 2 |
TOAN THANG STEEL JSC | Màu đỏ SIZE:8.0 | 50 C | 101 T 460 | 2 T 029 | # 2 |
THIEN NAM TRADING IM-EX JSC (TENIME) | Màu vàng 6,5 | 351 C | 723 T 73 8 | 2 T 061 | #5 |
TC Sắt khoang | 1,590 C | 3240 T 018 | | | |
TOLE NÓNG | |||||
KY DONG STEEL COMPANY LIMITED | Gân | 23 C | 524 T 470 | 22 T 803 | #1: 19 #4: 1 #5: 3 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | GâN | 23 C | 509 T 900 | 22 T 169 | #5 |
KY DONG STEEL COMPANY LIMITED | Gân | 13 C | 302 T 790 | 23 T 291 | # 4 |
SMC TRADING INVESTMITED | 3. 8- 15.8 x 1550 | 160 C | 3919 T 090 | 24 T 494 | #1: 100 #2: 60 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO., LTD | 38 -7.8 x 1500 | 78 C | 1924 T 130 | 24 T 668 | #1: 6 #2: 1 #4: 71 |
SMC TRADING INVESTMITED | | 100 C | 2434 T 880 | 24 T 348 | #3 |
SMC TRADING INVESTMITED | | 59 C | 1443 T 530 | 24 T 466 | #2: 34 #3: 25 |
HO CHI MINH CITY METAL CORP | 5.0 -12.0 x 1500 | 26 C | 636 T 620 | 24 T 485 | # 2 |
SMC TRADING INVESTMITED | | 72 C | 1758 T 780 | 24 T 427 | #1: 3 #4: 44 #5: 25 |
TC Tole nóng | 554 C | 13454 T 190 | | | |
TỔNG CỘNG TÀU | 2,370 Pkgs | 17561 T 674 | | |
Ký năng suất bình quân hầm:
| Tole nóng | Sắt khoanh | Thép hình |
Hầm 1 | 1 Cuộn = 24 T 244 | 1 Cuộn = 2 T 022 | 1 Kiện = 4 T 000 |
Hầm 2 | 1 Cuộn = 24 T 482 | 1 Cuộn = 2 T 021 | 1 Kiện = 4 T 016 |
Hầm 3 | 1 Cuộn = 24 T 379 | 1 Cuộn = 2 T 049 | |
Hầm 4 | 1 Cuộn = 24 T 433 | 1 Cuộn = 2 T 021 | |
Hầm 5 | 1 Cuộn = 23 T 319 | 1 Cuộn = 2 T 052 | |