Hàng cập cảng Tân Thuận TP.HCM trên tàu HO FUA
THÉP CÂY
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
CX TECHNOLORY | CX H.C.R | 24 PKG | 48 T 513 | 2 T 021 |
THIẾT BỊ
CHING FA FISHING IMPLEMENTS MFG CORP | CHING FA NO.1 | 1 PKG | 40 T 000 | |
ITI INT’L LOGISTICS CO., LTD | V.P.I.C (IN A CIRCLE) | 4 PALLET | 200 T 800 | |
TỔNG CỘNG | | 5 PKG | 240 T 800 | |
TOLE NGUỘI + TOLE NÓNG
CSGT METALS VIET NAM JSC | CSMV | 9 C | 85 T 765 | 9 T 529 |
ỐNG
CHARM MING VN CO., LTD | SHENG KUNG | 3 K | 5 T 865 | 1 T 955 |
CHARM MING VN CO., LTD | H.M | 6 K | 7 T 649 | 1 T 274 |
LILAMA 18 JSC | LLA 18 – GSC/2004-11 LILAMA 18 JSC | 5 PCS | 3 T 050 | 610 KG |
TỔNG CỘNG | | 14 PKG | 16 T 564 | |
SEAH STEEL VINA CORP | 72 C | 1315 T 490 | 18 T 270 |
NGUYEN MINH II | 27 C | 217 T 265 | 8 T 046 |
DONG DUONG STEEL CO., LTD | 826 C | 507 T 070 | 613 KG |
THANH TAI LONG AN | 11 C | 95 T 475 | 8 T 679 |
CHANH NGUYEN CO., LTD | 51 C | 1026 T 865 | 20 T 134 |
CSGT METALS VN | 4 C | 41 T 120 | 10 T 280 |
CSGT METALS VN | 45 C | 446 T 980 | 9 T 932 |
SMC STEEL CO., LTD | 62 C | 620 T 015 | 10 T 000 |
TỔNG CỘNG | 1,098 C | 4270 T 280 |
KJ ENGINEERING & CONSTRUCTION CO., LTD | 287 PCS | 46 T 116 | 160 KG |
THÉP CÁC LOẠI
CHUEN HUAH CHEMICAL (VN) CO., LTD | 22 K | 56 T 152 | 2 T 552 |
TỔNG CỘNG | 1,459 PKG | 4764 T 190 |