Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP HCM ngày 01/4/2018

 Hàng cập cảng TP HCM trên tàu CRESTONE ngày 01/4/2018

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

SẮT KHOANH

CX TECHNOLOGY (VN) CORP

503 C

1041 T 650

DAI KIM PHAT IMP- EXP CO., LTD

249 C

498 T 700

TC Sắt khoanh

752 C

1540 T 350

 

TOLE MẠ

TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/

KAN HUY CO., LTD

207 C

1481 T 520

MINH DUC – MINH TAM CO., LTD

297 C

2020 T 933

T.V.P STEEL JSC

940 C

6898 T 450

VINA ONE STEEL MANU CORP

547 C

4911 T 975

2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENGINEERING CO-OP

181 C

1864 T 590

VIET THANH LONG AN STEEL JSC

182 C

1195 T 016

NGUYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP

192 C

1387 T 790

TC Tole mạ

2.546 C

19760 T 274

 

TOLE NGUỘI

POSCO VST CO., LTD

41 PKGS

869 T 149

POSCO VST CO., LTD

4 PKGS

102 T 621

TC Tole nguội

45 PKGS

971 T 770

 

TOLE NÓNG

HOA SEN GROUP

474 C

10138 T 390

 

SẮT ỐNG MẠ

SAMTRA SHIPPING AGENCY

80 K

115 T 061

 

H + U + V + TẤM RỜI

METACOR VIETNAM CO., LTD

71 PKGS

263 T 293.06

 

TẤM KIỆN

KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD/

HIAP CHUAN HARDWARE (PTE) LTD

149 K

650 T 080

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

111 K

975 T 510

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

80 K

684 T 630

METAL ONE (VN) CO., LTD/

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

118 K

1030 T 360

METAL ONE (VN) CO., LTD/

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

163 K

1430 T 400

TC Tấm kiện

621 K

4770 T 980

 

SẮT U

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

41 K/ 2128

202 T 407

TOAN THANG STEEL JSC

28  K/ 980

154 T 224

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

56 K/ 2788

290 T 635

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

7 K/ 140

65 T 806

TC Sắt U

132 K

713 T 072

 

SẮT V

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

119 K/ 1178

325 T 397

 

SẮT ỐNG

NHAT TRUONG VINH CO., LTD

423 PKGS

301 T 430

MARUBENI –ITOCHU STEEL VN CO., LTD

68 K/ 9151

116 T 820

CHARM MING VN CO., LTD

82 PKGS/ 986

140 T 746

VTOC CORP

133 PKGS/ 2775

270 T 025

TC Sắt ống

927 PKGS

975 T 532

 

THÉP HÌNH H

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

143 K/ 6570

285 T 153

IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC

24 PCS/ 8K

59 T 616

TOAN THANG STEEL JSC

140 K/ 6318

282 T 431

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

91 K/ 4110

183 T 486

TC Thép hình

398 PKGS

810 T 686

 

TẤM RỜI

CITICOM COMMERCIAL JSC

105 PCS

360 T 602

QUANG MUOI CO., LTD

857 PCS

869 T 401

BLUESCOPE BUILDINGS VN LIMITED

878 PCS

1159 T 002

TC Tấm rời

1.840 PCS

2389 T 005

 

SẮT ĐƯỜNG RAY

TRAN HONG QUAN TRADING CO., LTD

137 PCS

188 T 490

TAMSON TRADING CO., LTD

48 K

172 T 560

TC Đường rây

185 PKGS

361 T 050

 

SẮT BÓ TRÒN

VIET NAM FORGE PRECISION CO., LTD

49 K

114 T 148

VIET NAM PRECISION INDUSTRIAL JSC/

HSS ENTERPRISE LIMITED

64 K

115 T 508

CITICOM COMMERCIAL JSC

268 K/ 8749

469 T 627

CITICOM COMMERCIAL JSC

88 K/ 176

187 T 500

BAO NGUYEN VN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD

285 PKGS

669 T 013

TRINH TIEN CUONG NHI/

MECHANICAL – TRADE CO., LTD

80 K

198 T 359

TC Sắt bó tròn

834 pkgs

1754 T 155

 

TỔNG CỘNG

 

9.024 PKGS

 

44889 T 015.06