Hàng cập cảng TP HCM trên tàu DE SHENG HAI ngày 02/6/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NGUỘI | ||
NGUYEN MINH STEEL CROUP JSC | 117 C | 1245 T 240 |
TOP PRO STEEL JSC | 167 C | 1756 T 100 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 272 C | 2011 T 711 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 74 C | 781 T 820 |
TC Tole nguội | 630 C | 5794 T 871 |
BĂNG MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 478 C | 3410 T 238 |
VINA ONE STEEL MANU GROUP | 140 C | 1003 T 987 |
VINA ONE STEEL MANU GROUP | 588 C | 4200 T 176 |
DAI KIM PHAT IMP EXP CO.,LTD | 198 C | 1980 T 145 |
NGUYEN MINH STEEL | 479 C | 3416 T 793 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 278 C | 1702 T 331 |
TC Băng mạ | 2.161 C | 15713 T 670 |
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 764 C | 5570 T 556 |
| 50 C | 505 T 015 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 72 C | 522 T 625 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 197 C | 1443 T 870 |
TC Tole mạ | 1.053 C | 8043 T 000 |
ỐNG MẠ | ||
HUY LONG AN | 142 K | 171 T 765 |
TẤM KIỆN | ||
HOAN PHUC TRADING JSC | 225 K/ 1947 | 979 T 550 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 67 K / 1453 | 579 T 600 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 78 K/ 1546 | 630 T 510 |
TC Tấm kiện | 370 K | 2197 T 560 |
TẤM RỜI | ||
HOAN PHUC TRADING JSC | 719 PCS | 1708 T 834 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 184 PCS | 1950 T 927 |
TC Tấm rời | 1.142 PCS | 3719 T 471 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
VIET NAM PỎGE PRECHON CO., LTD | 30 K | 77 T 402 |
HOANG TRINH IRON STEEL CO., LTD | 221 K | 542 T 000 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 106 K/ 162 | 241 T 520 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 217 K/ 6674 | 823 T 052 |
TC Sắt bó tròn | 574 K | 1529 T 677 |
SẮT V | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 23K/ 165 | 59 T 483 |
TỔNG TÀU |
6.566 PKGS |
37220 T 494 |