Hàng cập cảng TP HCM trên tàu KANG HUAN ngày 03/7/2018
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | ||
NGUYEN TINH | 439 C | 910 T 850 |
DAI PHUC | 463 C | 959 T 730 |
DAI PHUC | 223 C | 462 T 070 |
TOAN THANG STEEL | 691 C | 1438 T 400 |
TC Sắt khoanh | 1.816 C | 3771 T 050 |
TOLE MẠ | ||
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 74 C | 784 T 283 |
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD | 370 C | 2561 T 528 |
TC Tole mạ | 444 C | 3345 T 811 |
TOLE NGUỘI | ||
TOP PRO STEEL JSC | 240 C | 2463 T 575 |
TOP PRO STEEL JSC | 248 C | 2558 T 720 |
TC Tole nguội | 488 C | 5022 T 295 |
TOLE CUỘN | ||
CTY TNHH YABAN CHAIN INDUSTRIAL CO., LTD VIETNAM | 36 C | 349 T 908 |
BĂNG NÓNG | ||
PHUONG NAM 3 STEEL COMPANY LIMITED | 306 C | 988 T 520 |
TOLE NÓNG | ||
BAW HENG STEEL VIETNAM CO., LTD | 30 C | 299 T 335 |
METAL ONE (VIETNAM) COMPANY LIMITED | 38 C | 1014 T 640 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 50 C | 1161 T 760 |
SEAH STEEL VINA CORP | 358 C | 7612 T 490 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | 103 C | 2596 T 595 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 121 C | 3212 T 130 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 249 C | 4980 T 125 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 202 C | 4932 T 170 |
TC Tole nóng | 1.151 C | 25809 T 245 |
TẤM KIỆN | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 206 K | 955 T 639 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP | 132 K | 577 T 965 |
CTY TNHH SX TM THEP TOAN THIEN | 84 K | 389 T 669 |
TC Tấm kiện | 422 K | 1923 T 273 |
TỔNG CỘNG |
4.663 PKGS |
41210 T 102 |