Hàng cập cảng TP HCM trên tàu LUXURY SW ngày 03/9/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TẤM KIỆN | ||
NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP | 219 K | 1527 T 900 |
HAI LINH COMPANY LIMITED | 56 K | 385 T 920 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 85 K | 576 T 610 |
QUANG MUOI CO., LTD | 30 K | 212 T 900 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 60 K | 415 T 445 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 201 K | 1385 T 625 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VN CO., LTD/ TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 71 K | 487 T 650 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VN CO., LTD | 64 K | 449 T 245 |
2A COMPANY LIMITED | 68 K | 470 T 655 |
NAM SON STEEL CORP | 335 K | 2284 T 345 |
NGUYEN MINH STEEL MANU-TRADING CORP | 344 K | 2389 T 285 |
2A COMPANY LTD | 83 K | 571 T 160 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 83 K | 567 T 730 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 342 K | 2378 T 645 |
TC Tấm kiện | 2041 K | 14103 T 115 |
TẤM RỜI | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 303 PCS | 1002 T 084 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 455 PCS | 1579 T 524 |
IPC COMPANY LIMITED | 117 PCS | 452 T 003 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 228 PCS | 359 T 752 |
HB TRADING AND INVESTMENT JSC | 258 PCS | 409 T 490 |
TC Tấm rời | 1.361 PCS | 3802 T 853 |
SẮT KHOANH | ||
IPC SAIGON STEEL COMPANY LIMITED | 333 C | 758 T 998 |
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | 236 C | 481 T 707 |
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | 240 C | 484 T 186 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) | 305 C | 632 T 617 |
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | 430 C | 866 T 112 |
TC Sắt khoanh | 1.544 C | 3223 T 620 |
TỔNG CỘNG |
4.946 PKGS |
21129 T 588 |