Hàng cập cảng TP HCM trên tàu COS PROSPERITY ngày 04/12/2017 - 2
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IMT EX ONE MEMBER CO., LTD | 127 C | 521 T 310 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 192 C | 2048 T 210 |
T.V.P STEEL JSC | 87 C | 910 T 225 |
NAM HUNG METAL JSC | 261 C | 1816 T 266 |
NAM HUNG METAL JSC | 268 C | 2941 T 159 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 248 C | 2646 T 790 |
DONG NAI TON CO., LTD | 126 C | 457 T 350 |
T.V.P STEEL JSC | 42 C | 375 T 947 |
NAM HUNG METAL JSC | 92 C | 539 T 950 |
NAM HUNG METAL JSC | 293 C | 3060 T 180 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 139 C | 1021 T 895 |
TC Tole mạ | 1.875 C | 16339 T 282 |
TOLE NGUỘI | ||
TAEYANG SAIGON CO., LTD | 6 PKGS | 36 T 545 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | 42 C | 290 T 065 |
POSCO VST CO., LTD | 27 PKGS | 493 T 997 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 47 C | 399 T 520 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | 218 C | 1097 T 350 |
TC Tole nguội | 340 PKGS | 2317 T 477 |
SẮT ỐNG | ||
SA HI LOGISTICS TRANSPORTATION JSC/ OVERSEAS CAMBODIAN INVESTMENT CORP LTD | 119 PKGS | 694 T 720 |
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | 337 PCS | 127 T 671 |
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | 364 PCS | 164 T 582 |
AN HOANG PHAT CO., LTD | 191 K/ 4618 | 241 T 954 |
TC Sắt ống | 1.011 PKGS | 1228 T 927 |
TẤM RỜI | ||
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 628 PCS | 1202 T 920 |
LPG SYSTEM EQUIPMENT CO., LTD | 8 PKGS | 34 T 951 |
TC Tấm rời | 636 PKGS | 1237 T 871 |
TẤM KIỆN | ||
BLUESCOPE BUILDINGS VIETNAM LIMITED | 77 K | 646 T 420 |
DAI DUONG CO., LTD | 9 PKGS | 40 T 775 |
QUANG MUOI CO., LTD | 126 K | 1068 T 950 |
TC Tấm kiện | 212 K | 1756 T 145 |
TẤM KIỆN | ||
NAM SON STEEL CORP | 60 K | 299 T 190 |
VINH TIEN PHAT | 66 K | 249 T 476 |
TC Tấm kiện | 123 K | 548 T 666 |
SẮT KHOANH | ||
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 180 C | 376 T 551 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 9 C | 18 T 345 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 126 C | 259 T 194 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 402 C | 820 T 471 |
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 479 C | 974 T 376 |
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 906 C | 1849 T 790 |
TC Săt khoanh | 2.102 C | 4298 T 727 |
TOLE NÓNG | ||
POSCO – VIETNAM CO., LTD | 471 C | 9616 |
ỐNG MẠ + ỐNG HÀN + TẤM RỜI | ||
GLOBAL VIETNAM ALUMINUM CO., LTD | 309 PKGS | 462 T 263 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TAM SON TRADING CO., LTD | 76 K | 250 T 680 |
SẮT GÓC V | ||
BINH GIA TRADING AND LOGISTÍC CO., LTD | 23 PKGS | 105 T 400 |
SẮT I & CÁC LOẠI CÁC HÌNH | ||
LILÂM 18 JSC | 6 K | 17 T 194.52 |