Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu HANA THETIS ngày 05/03/2013
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 3 COILS | 22,374 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 5 COILS | 30,710 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 1 COILS | 9,390 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 6 COILS | 49,430 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 20 COILS | 168.690 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 9 COILS | 67,190 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 14 COILS | 92,715 |
SAIGON STEEL | TÔN NGUỘI | 9 SKIDS | 18,507 |
SAIGON STEEL | TÔN KIỆN | 20 SKIDS | 9,515 |
SAIGON STEEL | TÔN NGUỘI | 7 COILS | 45,230 |
SAIGON STEEL | TÔN NGUỘI | 8 COILS | 58,070 |
SAIGON STEEL | TÔN MẠ | 3 COILS | 20,490 |
HAIER | TÔN MẠ | 14 COILS | 103,910 |
HAIER | TÔN MẠ | 2 COILS | 19,550 |
HANWA | TÔN MẠ | 20 COILS | 147,590 |
NS SAIGON | TÔN NGUỘI | 1 COILS | 9,935 |
ALLIED TECHNOLOGIES | TÔN MẠ | 2 COILS | 10,718 |
ALLIED TECHNOLOGIES | TÔN MẠ | 2 COILS | 17,108 |
CSGT METAL | TÔN MẠ | 12 COILS | 81,016 |
NS SAIGON | TÔN MẠ | 6 COILS | 39,070 |
NS SAIGON | TÔN NGUỘI | 1 COILS | 11,770 |
NS SAIGON | TÔN NGUỘI | 10 COILS | 82,666 |
FUTABA | THÉP ỐNG | 52 BDLS | 35,791 |
FUTABA | THÉP CÂY | 19 BDLS | 16,836 |
VINA MOLD | THÉP CÂY RỜI | 2 PCS | 1,977 |
INOX DOAN | THÉP CÂY (thép không rỉ) | 15 BDLS | 21,962 |
PETROLIMEX | THÉP CÂY (thép không rỉ) | 17 BDLS | 27,574 |
INOX DOAN | THÉP CÂY (thép không rỉ) | 27 BDLS | 38,481 |
NAM HUY HOANG | THÉP CÂY (thép không rỉ) | 17 BDLS | 19,972 |
HYOSUNG | SẮT KHOANH | 153 COILS | 313,715 |
KY DONG | TÔN NÓNG | 123 COILS | 1933,574 |
TỔNG CỘNG | 600 PKGS | 3.525,526 |