Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu SPRING SAPO ngày 05/05/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
SẮT KHOANH | |||
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 234 C | 508.215 | 2 T 171 |
TOLE BĂNG | |||
FEB STEEL BUIL DING CO., LTD | 19 C | 82 T 205 | 4 T 326 |
THÉP TẤM | |||
SMC TRADING INVESIMUNT JSC NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 209 K 263 K/ 2414 Pcs 182 k/ 1569 Pcs | 997 T 022 1223 T 617 836 T 684 | 4 T 770 4 T 652 4 T 597 |
TC thép tấm | 654 k | 3057 T 323 | |
THÉP CÁC LOẠI | |||
HOA BINH TRADING SERVICE TRANSPORT CO., LTD | 106 PKGS | 318 T 430 | 3 T 004 |
ỐNG | |||
CHARM MING VIETNAM CO., LTD | 449 K | 708 T 695 | 1 T 578 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
CTY TNHH THÉP QUỐC HUNG | 120 K | 207 T 882 | 1 T 732 |
THIẾT BỊ | |||
GEMADEPT LOGISTICS CO., LTD | 38 K | 79 T 148 | |
GEMADEPT LOGISTICS CO., LTD | 2 PKGS | 40 T 400 | |
VIETNAM ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT | 191 PKGS | 691 T 440 | |
A LAND INTERNATIONAL LIMITED | 26 PKGS | 43 T 000 | |
VIETNAM ELECTRICITY VINH TAN THERMAL POWER PROJECT | 548 PKGS | 2545 T 673 | |
VIETNAM ELECTRICITY VINH TAN THERMAL POWER PROJECT | 232 PKGS | 121 T 612 | |
TỔNG CỘNG THIẾT BỊ | 1,037 K | 3521 T 273 | |
TỔNG CỘNG TÀU | 2,619 K | 8404 T 023 | |
Ký năng suất bình quân hầm
HẦM | THÉP TẤM | THÉP CÁC LOẠI |
Hầm 1 | 1 K= 4 T 629 | 1 K = 3 T 006 |
Hầm | 1 K =4 T 770 | 1 K = 3 T 000 |