Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu JIMBLOOM ngày 06/12/2012
CHỦ HÀNG | MARK | TRỌNG LƯỢNG |
ỐNG + PK | ||
MINH THONG CO., LTD | XINXING PIPES – ISO 2531 –K9 –PN10 CONTRACT – PA/2012 BUYER: MINH THONG | 138 T 978 |
CONSTRUCTION JSC NO.5 (SC 5) | CONSTRACT NO.19 CJSC5-PA/2012 | 926 T 146 |
CONSTRUCTION JSC NO.5 (SC 5) | CONSTRACT NO.14 CJSC5-PA/2012 | 4 T 973 |
VITRAN CO.,LTD | VIRAN/BMS16-1012/XX | 37 T 433 |
CHARM MING VN CO., LTD | | 14 T 256 |
HOANG ANH CO., LTD | | 44 T 455 |
CHARM MING VN CO., LTD | | 12 T 056 |
TỔNG CỘNG ỐNG + PK | 1178 T 297 | |
THÉP HÌNH H | ||
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | | 565 T 440 |
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED | | 199 T 260 |
TIẾN LÊN STEEL CORP JSC | | 620 T 120 |
TIẾN LÊN STEEL CORP JSC | | 1227 T 440 |
FICO | FICO | 446 T 590 |
FICO | FICO | 617 T 180 |
TỔNG CỘNG THÉP HÌNH H | 3730 T 030 | |
TẤM RỜI | ||
KỲ ĐỒNG STEEL CO., LTD | | 815 T 550 |
TẤM KIỆN | ||
KỲ ĐỒNG STEEL CO., LTD | | 2393 T 470 |
TAON THANG STEEL TRADING CO., LTD | | 891 T 920 |
NGOC KHIET REAL ESTATE INVESTMENT TRADING CO., LTD | | 1505 T 590 |
BAC VIET PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | | 724 T 205 |
TỔNG CỘNG TẤM KIỆN | 5515 T 185 | |
SẮT BÓ TRÒN | ||
SUPER PRESTIGE INTERNA TIONAL CO., LTD | | 154 T 273 |
THÉP GÓC | ||
THANH LONG JSC | Màu trắng | 805 T 572 |
THANH LONG JSC | | 688 T 997 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Xanh dương + xanh lá | 289 T 839 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | | 226 T 265 |
THANH LONG JSC | Màu trắng | 87 T 706 |
TỔNG CỘNG THÉP GÓC | 2098 T 379 | |
SẮT KHOANH | ||
CHINWELL FASTENRS (VN) CO., LTD | | 835 T 149 |
CO-WIN FASTENRS INDUSTRIAL VN CO., LTD | | 1000 T 237 |
KỲ ĐỒNG STEEL COMPANY LIMITED | | 2011 T 260 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 497 T 130 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 497 T 410 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 497 T 160 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 497 T 220 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 451 T 820 |
REGION INDUSTRIES VN CO., LTD | | 498 T 040 |
TỔNG CỘNG SẮT KHOANH | 6782 T 426 | |
THÉP U | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Xanh dương + xanh lá | 215 T 943 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Xanh dương + xanh lá | 183 T 127 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Đỏ + vàng | 212 T 339 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Đỏ + vàng | 119 T 440 |
TỔNG CỘNG THÉP U | 730 T 849 | |
TỔNG CỘNG TÀU | | 21004 T 989 |