Hàng cập cảng TP HCM trên tàu KANG HUAN ngày 06/9/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 450 C | 4863 T 020 |
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IM – EX ONE MEMBER CO., LTD | 182 C | 1291 T 342 |
NAM HUNG METAL JSC | 261 C | 1874 T 185 |
NAM HUNG METAL JSC | 610 C | 4387 T 650 |
TOP PRO STEEL JSC | 100 C | 1038 T 460 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO ., LTD | 21 C | 210 T 530 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 255 C | 1829 T 630 |
T.V.P STEEL JSC | 423 C | 1612 T 447 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 254 C | 1830 T 714 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO ., LTD | 133 C | 1318 T 285 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 95 C | 989 T 630 |
TC Tole mạ | 2.784 C | 21245 T 893 |
TOLE NGUỘI | ||
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 24 C | 173 T 250 |
SONG THAN GALVANIZING CO., LTD | 196 C | 1008 T 530 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 58 C | 1221 T 335 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 98 C | 801 T 060 |
TC Tole nguội | 376 C | 3204 T 175 |
BĂNG MẠ | ||
TANG MENG RATH INVESTMENT CO., LTD/ KAN HUY COMPANY LIMIT | 1025 C | 720 T 868 |
MINH DUC – MINH TAM | 226 C | 1623 T 530 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 275 C | 1952 T 288 |
TC Băng mạ | 603 C | 4296 T 686 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 24 C | 48 T 820 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 148 C | 300 T 315 |
P.H.C FASTENERS INDUSTRIAL VIETNAM JSC | 103 C | 212 T 366 |
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VIETNAM JSC | 522 C | 1039 T 679 |
TC Sắt khoanh | 797 C | 1601 T 180 |
TẤM RỜI | ||
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | 198 PCS | 697 T 120 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 448 PCS | 1521 T 800 |
TC Tấm rời | 646 PCS | 2218 T 920 |
TẤM KIỆN | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 25 K | 214 T 870 |
THIEN LOC PHAT INVESTMENT TRADING SERVICE PRO CO., LTD | 62 K | 521 T 260 |
MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 130 K/ 2057 | 1089 T 300 |
TC Tấm kiện | 217 K | 1825 T 430 |
SẮT ỐNG | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 32 K | 109 T 856 |
SẮT CÂY VUÔNG BÓ | ||
HOANG TRINH IRON STEEL CO., LTD | 14 K | 26 T 920 |
SẮT FLAT + ỐNG MẠ + ỐNG TRÒN + SẮT GÂN | ||
GLOBAL VIETNAM ALUMINUM CO., LTD | 205 PKGS | 384 T 940 |
ỐNG VUÔNG + ỐNG TRÒN | ||
276 MECHANICAL AND CONS JSC | 249 PCS | 351 T 953 |
TỔNG CỘNG |
5.923 PKGS |
35265 T 953 |