Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP.HCM ngày 09/01/2013

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu JIMRISE  ngày 09/01/2013

CHỦ HÀNG
MARK
SỐ LƯỢNG
TR.LƯỢNG
BQ
 
SẮT KHOANH
SMC TRADING INVESTMENT JSC
Màu xanh dương
Mark: HEIBEI YUXUAN (6.5 ly)
969 C
1991 T 500
2 T 055
SMC TRADING INVESTMENT JSC
Màu đỏ
Mark: HEIBEI YUXUAN (6.5 ly)
968 C
1980 T 740
2 T 046
SMC TRADING INVESTMENT JSC
Màu xanh lá + màu vàng
Mark: HEIBEI YUXUAN (6.5 ly: 1430C+ 10 ly)
1,672 C
3416 T 360
2 T 043
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD
Mark: TIANJIN SINOCOURAGE
220 C
451 T 980
2 T 054
KỲ ĐỒNG STEEL COMPANY LIMITED
Mark: SHENZHEN EVERICH…
728 C
1508 T 940
2 T 072
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD
Mark: ZHESHANG HOLDINGS
6.5 ly (màu xanh dương; 8.0 ly màu xám)
288 C
596 T 550
2 T 071
GENERAL DEPARTMENT STORE JSC
Mark: ZHESHANG HOLDINGS
228 C
471 T 660
2 T 068
IPC SAI GON STEEL COMPANY LIMITED
Mark: ZHESHANG HOLDINGS
(Màu xanh lá)
240 C
496 T 580
2 T 069
TIEN OPDER OF CORP JCS
Mark: ZHESHANG HOLDINGS
(Màu đen + Màu đỏ)
192 C
396 T 330
2 T 064
TIEN OPDER OF CORP JCS
Mark: ZHESHANG HOLDINGS
(Màu đỏ + màu vàng ) 6.5 ly + màu hồng 8.0 ly
250 C
517 T 940
2 T 071
TC SẮT KHOANH
5,755 C
11828 T 580
 
 
TOLE MẠ
NGUYEN MINH XINA STEEL
MANUFACTURING CORP
 
168 C
1647 T 140
9 T 804
 
ỐNG + PK
CHARM MING VIETNAM CO., LTD
TPCO
105 Pcs
66 T 714
635 kg
IPC SAIGON STEEL CO., LTD
 
34 Pkgs
32 T 320
950 kg
TC ỐNG + PK
139 Pkgs
99 T 034
 
 
TẤM KIỆN
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD
 
312 K
2220 T 155
7 T 115
DAI TOAN THANG STEEL TRADING
 
88K
617 T 715
7 T 019
TAN HOANG LIEN TRADING CO., LTD
 
80 K
557 T 565
6 T 969
TOAN THANG STEEL SJC
 
80 K
558 T 365
6 T 979
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
 
160 K
1130 T 550
7 T 065
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
 
96 K
677 T 605
7 T 058
KỲ ĐỒNG STEEL CO., LTD
 
216 K
1518 T 775
7 T 031
TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
 
16 K
113 T 830
7 T 114
TC TẤM KIỆN
1,048 K
7394 T 560
 
 
TẤM RỜI
KỲ ĐỒNG STEEL CO., LTD
 
152 Pcs
567 T 642
3 T 734
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
 
276 Pcs
503 T 232
1 T 823
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD
 
421 Pcs
680 T 418
1 T 616
TC TẤM RỜI
849 Pcs
1751 T 292
 
 
THÉP HÌNH U
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
2 đỏ + 1 vàng
48 K
158 T 400
3 T 300
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO. LTD
2 đỏ + 1 vàng
130 K
380 T 419
2 T 926
TC THÉP HÌNH U
178 K
538 T 819
 
 
TỔNG CỘNG TÀU
 
8,137 pkgs
 
23259 T 425
 

 
Ký năng suất bình quân hầm

 
Sắt khoanh
Tole mạ
Tấm rời
Ống + PK
Tấm kiện
Thép hình U
Hầm 1
1C = 2 T 052
 
 
1 Pkgs = 529 kg
 
 
Hầm 2
1C = 2 T 070
 
1 Pcs = 2 T 062
1 Pkgs = 716 kg
1 K =7 T 032
 
Hầm 3
1C = 2 T 043
1C = 9 T 808
 
 
1 K =7 T 037
 
Hầm 4
1C = 2 T 066
 
 
 
1 K =7 T 080
 
Hầm 5
1C = 2 T 064
1C = 9 T 803
 
 
 
1 K =3 T 027