Hàng cập cảng TPHCM trên tàu XIN XIANG HAI ngày 09/03/2015
TOLE M Ạ
CH Ủ H ÀNG | SL | TRL | BQ |
T.V.P STEEL JOINT STOCK COMPANY | 297 C | 3007 T 040 | 10 T 124 |
BẢNG MẠ
CTY CP SX TM DV PHU THO | 164 C | 1001 T 187 | 6 T 104 |
SẮT KHOANH
CTY TNHH SAT THEP TRINH TUONG | 46 C | 97 T 283 | 2 T 114 |
TẤM KIỆN
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 391 K / 3282 | 1757 T 418 | 4 T 494 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 232 K / 3816 | 974 T 230 | 4 T 199 |
TC T ẤM KI ỆN 623 K/ 7098 2731 T 648
S ẮT GÓC + SẮT ỐNG
IPC COMPANY LTD | 17 K | 42 T 213.38 | 2 T 483 |
SẮT GÓC + U + H + BỐ TRÒN
IPC SAIGON STEEL COMPANY LTD | 11 K | 40 T 271.38 | 3 T 661 |
S ẮT GÂN
SHIPMARIN TRANSPORTATION CO.,LTD | 4,589 K | 9144 T 455 | 1 T 992 |
TC 5,747 PKGS 16064 T 097.76 |
K ỹ năng su ất b nh quân hầm
| Tấm kiện | Sắt gân | Tole băng + băng mạ | Góc + Ống + U + H + Bố tròn |
H ầm 1 | 1 K = 4 T 484 | | Ký theo BQ BILL | |
H ầm 2 | | 1 K = 1 T 992 | | |
H ầm 3 | 1 K = 4 T 339 | | Ký theo BQ BILL | |
H ầm 4 | | 1 K = 1 T 992 | | |
H ầm 5 | 1 K = 4 T 551 | | Ký theo BQ BILL | 1 K = 2 T 945 |