Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu PU LAN HAI ngày 09/03/2015
SẮT KHOANH
CHỦ HÀNG | SL | TRL | BQ |
COWN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 103 C | 216 T 045 | 2 T 097 |
COWN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 286 C | 594 T 679 | 2 T 079 |
COWN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 1,482 C | 3019 T 588 | 2 T 097 |
THREAD INDUSTRIAL CO.,LTD | 199 C | 418 T 236 | 2 T 101 |
IPC INTERBATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 128 C | 263 T 240 | 2 T 056 |
TC SẮT KHOANH 2,198 C 4511 T 788
SẮT KHOANH (NGUỘI)
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 108 C | 223 T 462 | 2 T 069 |
TOLE MẠ
HA NOI SEAPRODUCTS IM-EX JSC | 40 C | 406 T 020 | 10 T 150 |
HA NOI SEAPRODUCTS IM-EX JSC | 40 C | 408 T 020 | 10 T 215 |
DIEU THIEN TRADING COMPANY LTD | 141 C | 1007 T 713 | 7 T 146 |
TVP STEEL JSC | 742 C | 5259 T 356 | 7 T 088 |
DONG DUONG STEEL CO.,LTD | 71 C | 592 T 940 | 8 T 351 |
BNT TRADING CO.,LTD | 60 C | 607 T 000 | 10 T 116 |
TC TOLE M Ạ 1,094 C 8281 T 639
B ẢNG M Ạ
CTY TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | 75 C | 757 T 165 | 10 T 095 |
THIEN PHUOC STEEL COMPANY LTD | 42 C | 300 T 825 | 7 T 162 |
CTY TNHH SX-TM-DV MUOI DU | 210C | 1498 T 617 | 7 T 136 |
CTY TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET | 79 C | 810 T 500 | 10 T 259 |
MINH DUC MINH TAM CO.,LTD | 84 C | 597 T 349 | 7 T 111 |
MINH DUC MINH TAM CO.,LTD | 110 C | 796 T 733 | 7 T 243 |
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO.,LTD | 71 C | 738 T 835 | 10 T 406 |
THE LAM CO.,LTD | 71 C | 509 T 090 | 7 T 170 |
DAI THIEN LOC CORP | 141 C | 1012 T 751 | 7 T 182 |
VINA ONE STEEL MANUFACTURING CORP | 343 C | 2458 T 069 | 7 T 168 |
TC B Ả NG M Ạ 1,226 C 9479 T 934
TOLE NGU ỘI
JFE SHOJI STEEL VIETNNAM CO.,LTD | 44 C | 397 T 813 | 9 T 041 |
XE
INTRA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD | 5 UNITS | 62 T 500 | 12 T 500 |
S ẮT BÓ TRÒN
HOANG TRINH IRON STEEL COMPANY LIMITED | 153 K | 260 T 380 | 1 T 701 |
TC 1,743 PKGS 10004 T 613 |
Kỹ năng suất bình quân t àn cầu
Tole n óng | T ấm kiện | Sắt ống | Tấm rời | Sắt khoanh |
1 Cuộn = 22 T 352 | 1 K = 4 T 386 | 1 K = 1 T 504 | 1 T ờ - 3 T 617 | 1 C = 2 T 070 |