Hàng cập cảng TP HCM trên tàu LACONIC ngày 09/7/2018
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TÔN NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORPORATION | 105 CUỘN | 2002 .347 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 265 CUỘN | 5210.330 |
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 264 CUỘN | 5197.940 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORPORATION | 15 CUỘN | 289.720 |
QH PLUS CORPORATION | 41 CUỘN | 995.280 |
MARUBENI- ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 139 CUỘN | 3026.080 |
T.V.P STEEL JOINT STOCK COMPANY | 230 CUỘN | 5131.030 |
T.V.P STEEL JOINT STOCK COMPANY | 222 CUỘN | 4934.136 |
NIPPON STEEL AND SUMIKIN BUSSAN VIETNAM CO., LTD | 1 CUỘN | 24.030 |
DAI THIEN LOC CORPORATION | 118 CUỘN | 2564.590 |
DAI THIEN LOC CORPORATION | 111 CUỘN | 2464.280 |
TC Tôn nóng | 1511 | 31839.763 |
THÉP KHOANH | ||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 117 CUỘN | 241.339 |
KOSTEEL VINA CO., LTD | 244 CUỘN | 505.481 |
KOSTEEL VINA CO., LTD | 251 CUỘN | 509.043 |
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 1118 CUỘN | 2385.632 |
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 224 CUỘN | 479.435 |
KUANGTAI METAL (VN) CO., LTD | 161 CUỘN | 348.127 |
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | 1893 CUỘN | 3900.319 |
TC Thép khoanh | 4008 | 8369.376 |
TÔN CUỘN | ||
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 36 CUỘN | 322.520 |
VISA STEEL MANUFACTURING TRADING AND IMPORT EXPORT CO., LTD | 71 CUỘN | 633.895 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 86 CUỘN | 785.285 |
VIET THANH LONG AN STEEL JOINT STOCK COMPANY | 214 CUỘN | 1985.070 |
TC Tôn cuộn | 407 | 3726.770 |
THÉP TẤM RỜI | ||
KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD | 93 TẤM | 375.825 |
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | 666 TẤM | 1844.819 |
PEB STEEL BUILDING CO., LTD | 486 TẤM | 1415.250 |
TC Thép tấm rời | 1245 | 3636.894 |
THANH RAY – THÉP CÂY | ||
TAM SON TRADING COMPANY LTD | 66 BÓ | 155.917 |
VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JSC/ HSS | 86 BÓ | 238.310 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO., LTD | 1157 BÓ | 2348.050 |
TC Thanh ray – thép cây | 1309 | 2742.277 |